I.O.I (아이오아이)
- Ngày ra mắt: 04/05/2016
- Công ty chủ quản: YMC Entertainment
- MV (MV chính thức): Crush, Dream Girls, Whatta Man (Good Man), Very Very Very (너무너무너무), Downpour (소나기)
- Danh sách đĩa nhạc: Crush (digital single), Chrysalis, Whatta Man, Miss Me?, Downpour (소나기 – digital single)
- Fanclub: Chưa cập nhật
- Biểu tượng:
TRANG CHÍNH THỨC
- Daum Café
- Homepage
- Youtube
- Twitter / Instagram
- Chaeyeon @ / j_cheayeoni
- SoHye @ / s_sohye
- Yeon Jung @ / uyj_s
CÁC THÀNH VIÊN
- Tên (Tên thật): Na Young (Lim Na Young)
- Tên tiếng Hàn: 나영
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 18/12/1995
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 171cm (5ft 7in)
- Cân nặng: 50kg (110lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Pledis
- Hiện đang thuộc: PRISTIN (Pledis Girlz)
- Tên (Tên thật): Chung Ha (Kim Chung Ha)
- Tên tiếng Hàn: 청하
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 09/02/1996
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 161cm (5ft 3in)
- Cân nặng: 44kg (97lbs)
- Nhóm máu: B
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: M&H Entertainment
- Tên (Tên thật): Se Jung (Kim Se Jung)
- Tên tiếng Hàn: 세정
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 28/08/1996
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 164cm (5ft 4in)
- Cân nặng: 48kg (106lbs)
- Nhóm máu: AB
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Jellyfish
- Hiện đang thuộc: Gugudan
- Tên (Tên thật): Chae Yeon (Jung Chae Yeon)
- Tên tiếng Hàn: 채연
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 01/12/1997
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 165cm (5ft 4in)
- Cân nặng: 49kg (108lbs)
- Nhóm máu: A
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Pledis
- Hiện đang thuộc: Dia
- Tên (Tên thật): Gyul Gyung (Ju Gyul Gyung)
- Tên tiếng Hàn: 결경
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 16/12/1998
- Quốc tịch: Trung Quốc
- Chiều cao: 166cm (5ft 5in)
- Cân nặng: 47kg (104lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Pledis
- Hiện đang thuộc: PRISTIN (Pledis Girlz)
- Tên (Tên thật): So Hye (Kim So Hye)
- Tên tiếng Hàn: 소혜
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 19/07/1999
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 163cm (5ft 4in)
- Cân nặng: 50kg (110lbs)
- Nhóm máu: A
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: S&P Entertainment
- Tên (Tên thật): Yeon Jung (Yoo Yeon Jung)
- Tên tiếng Hàn: 연정
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 08/03/1999
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 167cm (5ft 5in)
- Cân nặng: 52kg (115lbs)
- Nhóm máu: A
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Starship
- Hiện đang thuộc: Cosmic Girls
- Tên (Tên thật): Yu Jung (Choi Yu Jung)
- Tên tiếng Hàn: 유정
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 12/11/1999
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 159cm (5ft 2in)
- Cân nặng: 44kg (97lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Fantagio
- Hiện đang thuộc: iTeens (Fantagio Girls)
- Tên (Tên thật): Do Yeon (Kim Do Yeon)
- Tên tiếng Hàn: 도연
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 04/12/1999
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 170cm (5ft 6in)
- Cân nặng: 50kg (110lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Fantagio
- Hiện đang thuộc: iTeens (Fantagio Girls)
- Tên (Tên thật): Mina (Kang Min Ah)
- Tên tiếng Hàn: 미나
- Vị trí: Chưa cập nhật
- Ngày sinh: 04/12/1999
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 162cm (5ft 3in)
- Cân nặng: 48kg (106lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: Jellyfish
- Hiện đang thuộc: Gugudan
- Tên (Tên thật): So Mi (Jeon So Mi)
- Tên tiếng Hàn: 소미
- Vị trí: Maknae
- Ngày sinh: 09/03/2001
- Quốc tịch: Hà Lan-Hàn Quốc-Canada
- Chiều cao: 168cm (5ft 6in)
- Cân nặng: 48kg (106lbs)
- Nhóm máu: O
- Nhóm nhỏ: Chưa cập nhật
- Công ty: JYP
Theo kpopinfo114
0 nhận xét cho "Thông tin Chi tiết Profile về các thành viên nhóm I.O.I"